Có 2 kết quả:

拍案惊奇 pāi àn jīng qí ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ拍案驚奇 pāi àn jīng qí ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap the table in amazement (idiom); wonderful!
(2) amazing!

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap the table in amazement (idiom); wonderful!
(2) amazing!